Có 2 kết quả:

净心修身 jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ凈心修身 jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have an untroubled heart and behave morally (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have an untroubled heart and behave morally (idiom)

Bình luận 0