Có 2 kết quả:
净心修身 jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ • 凈心修身 jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an untroubled heart and behave morally (idiom)
Bình luận 0
jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an untroubled heart and behave morally (idiom)
Bình luận 0